phồn hoa | - Noisy and gaudy =Chốn thành thị phồn hoa+The noisy and gaudy urban areas |
phồn hoa | - noisy and gaudy|= chốn thành thị phồn hoa the noisy and gaudy urban areas|- splendour, magnificence|= đờ phồn hoa cũng là đời bỏ đi (truyện kiều) it's just a bauble then, the glittering life|= phồn hoa đô hội the beauty, the hustle and bustle of big cities |
* Từ tham khảo/words other:
- chi uỷ viên
- chi vậy
- chỉ vẽ
- chỉ việc
- chi viện