Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phơi trần
- lay bare, disclose, unmask
* Từ tham khảo/words other:
-
mực đánh dấu
-
mức đến
-
mục đích
-
mục đích biện minh cho phương tiện
-
mục đích cuộc đi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phơi trần
* Từ tham khảo/words other:
- mực đánh dấu
- mức đến
- mục đích
- mục đích biện minh cho phương tiện
- mục đích cuộc đi