Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nu na
- leisured, free|= ngồi nu na cả ngày to sit idle the whole day|= children's game (sit side by side counting their legs)(nu na nu nống) idle about; idle away one's time
* Từ tham khảo/words other:
-
người xúi
-
người xúi bẩy
-
người xúi giục
-
người xui khiến
-
người xứng đáng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nu na
* Từ tham khảo/words other:
- người xúi
- người xúi bẩy
- người xúi giục
- người xui khiến
- người xứng đáng