Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nữ nghị sĩ
* dtừ|- congresswoman
* Từ tham khảo/words other:
-
hoàn toàn bịa từ đầu đến cuối
-
hoàn toàn bình thường
-
hoàn toàn có trật tự
-
hoàn toàn đánh bại ai
-
hoàn toàn đầy đủ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nữ nghị sĩ
* Từ tham khảo/words other:
- hoàn toàn bịa từ đầu đến cuối
- hoàn toàn bình thường
- hoàn toàn có trật tự
- hoàn toàn đánh bại ai
- hoàn toàn đầy đủ