Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phôi thai
* noun
- embryo
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phôi thai
- embryo|= giết phôi thai người để phục vụ việc nghiên cứu là sai, dù là trong trường hợp nào chăng nữa killing human embryos for research is wrong in every instance|- embryonic; budding
* Từ tham khảo/words other:
-
chỉ trích gắt gao
-
chỉ trích gay gắt
-
chỉ trỏ
-
chị trưởng lớp
-
chi tử
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phôi thai
* Từ tham khảo/words other:
- chỉ trích gắt gao
- chỉ trích gay gắt
- chỉ trỏ
- chị trưởng lớp
- chi tử