Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phô trương lòe loẹt
* dtừ|- fanfare
* Từ tham khảo/words other:
-
người chỉ ru rú xó nhà
-
người chỉ thích sống trong gia đình
-
người chi tiêu
-
người chỉ trích
-
người chỉ trích gay gắt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phô trương lòe loẹt
* Từ tham khảo/words other:
- người chỉ ru rú xó nhà
- người chỉ thích sống trong gia đình
- người chi tiêu
- người chỉ trích
- người chỉ trích gay gắt