Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phó tỉnh trưởng
- lieutenant governor of a province
* Từ tham khảo/words other:
-
nhấc cao
-
nhấc chân (lên)
-
nhạc chiều
-
nhạc cho điệu cađri
-
nhạc cho điệu múa nhịp hai bốn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phó tỉnh trưởng
* Từ tham khảo/words other:
- nhấc cao
- nhấc chân (lên)
- nhạc chiều
- nhạc cho điệu cađri
- nhạc cho điệu múa nhịp hai bốn