Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lìa
* verb
- to leave; to reparate; to part
=chúng tôi sẽ không bao giờ lìa nhau+We whall never part
=lìa trần+to die
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lìa
* đtừ|- to leave; to reparate; to part|= chúng tôi sẽ không bao giờ lìa nhau we whall never part|= lìa trần to die
* Từ tham khảo/words other:
-
căn cứ trên sự thực
-
căn cứ vào
-
căn cứ vào sự thực
-
căn cứ vào tự nhiên
-
cận cực
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lìa
* Từ tham khảo/words other:
- căn cứ trên sự thực
- căn cứ vào
- căn cứ vào sự thực
- căn cứ vào tự nhiên
- cận cực