Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phó mát
* noun
- cheese
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phó mát
- (french fromage) cheese|= phó mát gầy cottage cheese|= nên bảo quản phó mát ở nhiệt độ 5 độ the cheese should be kept at a temperature of 5 degrees
* Từ tham khảo/words other:
-
chỉ nhắc đến
-
chỉ nhằm một mục đích
-
chí nhân
-
chi nhánh
-
chi nhánh của hội tam điểm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phó mát
* Từ tham khảo/words other:
- chỉ nhắc đến
- chỉ nhằm một mục đích
- chí nhân
- chi nhánh
- chi nhánh của hội tam điểm