Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phó đội
- deputy unit commander
* Từ tham khảo/words other:
-
nhân khẩu luận
-
nhân khẩu thống kê học
-
nhãn khoa
-
nhãn kính
-
nhận là có tội
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phó đội
* Từ tham khảo/words other:
- nhân khẩu luận
- nhân khẩu thống kê học
- nhãn khoa
- nhãn kính
- nhận là có tội