Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phổ biến rộng rãi
- dissemination widely; dissemination of intelligence
* Từ tham khảo/words other:
-
thắt nút lại
-
thất phách
-
thất phẩm
-
thất phu
-
thật quả
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phổ biến rộng rãi
* Từ tham khảo/words other:
- thắt nút lại
- thất phách
- thất phẩm
- thất phu
- thật quả