Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phim nhạy sáng
- sensitive film
* Từ tham khảo/words other:
-
giữ trước
-
giũ tung ra
-
giữ uy tín
-
giữ vai trò
-
giữ vai trò chủ đạo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phim nhạy sáng
* Từ tham khảo/words other:
- giữ trước
- giũ tung ra
- giữ uy tín
- giữ vai trò
- giữ vai trò chủ đạo