Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phiên quốc
- (sử học) Vassal state
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phiên quốc
- (sử học) vassal state; non-chinese state
* Từ tham khảo/words other:
-
chỉ hoạch
-
chi hội
-
chỉ hồng
-
chí hướng
-
chỉ huy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phiên quốc
* Từ tham khảo/words other:
- chỉ hoạch
- chi hội
- chỉ hồng
- chí hướng
- chỉ huy