Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phiền lòng
* verb
- to worry
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phiền lòng
* đtừ|- to worry; pain, grieve, be pained/annoyed, grieve|= kết quả thật đáng phiền lòng unfortunate/regrettable results
* Từ tham khảo/words other:
-
chỉ huy trưởng
-
chỉ huyết
-
chí ít
-
chỉ kế
-
chỉ khái
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phiền lòng
* Từ tham khảo/words other:
- chỉ huy trưởng
- chỉ huyết
- chí ít
- chỉ kế
- chỉ khái