Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phiến loạn
* verb
- to stir up revolt
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phiến loạn
- rebel; insurgent; mutineer
* Từ tham khảo/words other:
-
chỉ khâu giày
-
chỉ khâu vết mổ
-
chí khí
-
chí khổ
-
chỉ là
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phiến loạn
* Từ tham khảo/words other:
- chỉ khâu giày
- chỉ khâu vết mổ
- chí khí
- chí khổ
- chỉ là