Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chí khí
* noun
- Strong will
=bồi dưỡng chí khí chiến đấu+to cultivate one's strong fighting will
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chí khí
* dtừ|- will, strong will|= bồi dưỡng chí khí chiến đấu to cultivate one's strong fighting will
* Từ tham khảo/words other:
-
bằng đay
-
băng để băng xương vai
-
bảng đen
-
băng đeo
-
bằng địa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chí khí
* Từ tham khảo/words other:
- bằng đay
- băng để băng xương vai
- bảng đen
- băng đeo
- bằng địa