Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phiền hà
* verb
- danh từ. trouble
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phiền hà
- xem phiền toái
* Từ tham khảo/words other:
-
chỉ huy phó
-
chỉ huy trưởng
-
chỉ huyết
-
chí ít
-
chỉ kế
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phiền hà
* Từ tham khảo/words other:
- chỉ huy phó
- chỉ huy trưởng
- chỉ huyết
- chí ít
- chỉ kế