Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phía
* noun
- side, way, direction
=về phía nào+in which direction?
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phía
* dtừ|- side, way, direction|= về phía nào in which direction?|= từ phía nam lên và từ phía bắc xuống up from south, down from north
* Từ tham khảo/words other:
-
chị em cùng mẹ khác cha
-
chị em dâu
-
chị em gái
-
chị em họ
-
chị em ruột
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phía
* Từ tham khảo/words other:
- chị em cùng mẹ khác cha
- chị em dâu
- chị em gái
- chị em họ
- chị em ruột