Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phi tuần
- patrol plane
* Từ tham khảo/words other:
-
cắp nắp
-
cáp nguồn
-
cấp nhà nước
-
cấp nhật
-
cập nhật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phi tuần
* Từ tham khảo/words other:
- cắp nắp
- cáp nguồn
- cấp nhà nước
- cấp nhật
- cập nhật