Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mật thiết
- close; intimate; near|= miguel alemán valdés, 44 tuổi, sẽ quan hệ mật thiết với mỹ hơn cả những người tiền nhiệm của mình miguel alemán valdés, 44, will have closer us ties than his predecessors
* Từ tham khảo/words other:
-
giống cây sơn
-
giống cây thông
-
giọng châm biếm
-
giống chất chiết
-
giống chim bồ câu nhào lộn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mật thiết
* Từ tham khảo/words other:
- giống cây sơn
- giống cây thông
- giọng châm biếm
- giống chất chiết
- giống chim bồ câu nhào lộn