Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phí tổn
* noun
- charge, cost, expense. khỏi trả phí tổn free of charge
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phí tổn
* dtừ|- charge, cost, expenses|= chịu phí tổn bear the expenses|- free of charge
* Từ tham khảo/words other:
-
chỉ e
-
chị em
-
chị em bạn
-
chị em cùng cha khác mẹ
-
chị em cùng mẹ khác cha
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phí tổn
* Từ tham khảo/words other:
- chỉ e
- chị em
- chị em bạn
- chị em cùng cha khác mẹ
- chị em cùng mẹ khác cha