Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phí sức
- to burn the candle at both ends; to waste one's energy; to overexert oneself
* Từ tham khảo/words other:
-
để thay thế
-
đẻ theo lứa
-
đề thi
-
đế thiên đế thích
-
dễ thiên về
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phí sức
* Từ tham khảo/words other:
- để thay thế
- đẻ theo lứa
- đề thi
- đế thiên đế thích
- dễ thiên về