Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phét lác
- (thông tục) như khoác lác
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phét lác
- (thông tục) như khoác lác, phét|= nói phét nói lác brag, boast, grossly exaggerate
* Từ tham khảo/words other:
-
chỉ bảo
-
chị bảo mẫu
-
chi bên
-
chì bì
-
chí bình sinh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phét lác
* Từ tham khảo/words other:
- chỉ bảo
- chị bảo mẫu
- chi bên
- chì bì
- chí bình sinh