Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phét
- (thông tục) cũng nói nói phét
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phét
- brag (of, about), boast (of); (colloq) fuck
* Từ tham khảo/words other:
-
chỉ bằng đĩa số
-
chỉ bảo
-
chị bảo mẫu
-
chi bên
-
chì bì
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phét
* Từ tham khảo/words other:
- chỉ bằng đĩa số
- chỉ bảo
- chị bảo mẫu
- chi bên
- chì bì