Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phép trừ
- Substraction
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phép trừ
(toán học) subtraction
* Từ tham khảo/words other:
-
chỉ bán theo đơn thầy thuốc
-
chi bằng
-
chỉ bằng đĩa số
-
chỉ bảo
-
chị bảo mẫu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phép trừ
* Từ tham khảo/words other:
- chỉ bán theo đơn thầy thuốc
- chi bằng
- chỉ bằng đĩa số
- chỉ bảo
- chị bảo mẫu