Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phép lịch sự
- the rules of etiquette; proprieties; politeness|= nói/làm điều gì vì phép lịch sự to say/do something out of politeness; to say/do something to be polite
* Từ tham khảo/words other:
-
vạch mắt
-
vạch mặt
-
vách ngăn
-
vạch ngang
-
vách ngoài vỉa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phép lịch sự
* Từ tham khảo/words other:
- vạch mắt
- vạch mặt
- vách ngăn
- vạch ngang
- vách ngoài vỉa