Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sạm màu đồng thiếc
* ngđtừ|- bronze|* nđtừ|- bronze
* Từ tham khảo/words other:
-
suy loại
-
suy luận
-
suy luận giỏi hơn
-
suy lý
-
suy mòn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sạm màu đồng thiếc
* Từ tham khảo/words other:
- suy loại
- suy luận
- suy luận giỏi hơn
- suy lý
- suy mòn