Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
em chồng
* noun
- brother-in-law; sister-in-law
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
em chồng
- brother-in-law (younger brother of one's husband); sister-in-law (younger sister of one's husband)
* Từ tham khảo/words other:
-
bình ổn
-
bình ổn giá
-
bình ổn vật giá
-
bình pha cà phê
-
bình phẩm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
em chồng
* Từ tham khảo/words other:
- bình ổn
- bình ổn giá
- bình ổn vật giá
- bình pha cà phê
- bình phẩm