phèo | - Pig's smal intestine -Give off, ooze out =Phèo bọt mép+To give off saliva -Fleetingly, quickly over =Lửa rơm cháy phèo+A straw fire burns out quickly -Extremely (dull, insipid) =Câu chuyện nhạt phèo+The conversation was extremely dull =Canh nhạt phèo+The soup was extremely insipid =xem lộn phèo |
phèo | - pig's smal intestine; give off, ooze out|= phèo bọt mép to give off saliva|- fleetingly, quickly over, rapid, fast|= lửa rơm cháy phèo a straw fire burns out quickly|- extremely (dull, insipid)|= câu chuyện nhạt phèo the conversation was extremely dull|= canh nhạt phèo the soup was extremely insipid|- xem lộn phèo|- entrails offal|= đánh lòi phèo disembowel (a threat)|- wet with saliva; lack/want of taste, bad taste, insipid|= nhạt phèo what bad taste|- (slang) fail, failure|= phèo rồi! failed |
* Từ tham khảo/words other:
- chết vì nghĩa
- chết vì nước
- chết vì úng nước
- chết vinh hơn sống nhục
- chết xác