Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phế tật
- danh từ. (id) infirmity
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phế tật
* dtừ|- (id) infirmity; cripple
* Từ tham khảo/words other:
-
chỉ chính
-
chi chít
-
chỉ cho
-
chí choé
-
chị chồng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phế tật
* Từ tham khảo/words other:
- chỉ chính
- chi chít
- chỉ cho
- chí choé
- chị chồng