Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phe phái phản động
- (nói chung) reactionary factions
* Từ tham khảo/words other:
-
người hay kháo chuyện nói xấu
-
người hay khen
-
người hay khịt mũ
-
người hay khoa tay múa chân
-
người hay khoác lác
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phe phái phản động
* Từ tham khảo/words other:
- người hay kháo chuyện nói xấu
- người hay khen
- người hay khịt mũ
- người hay khoa tay múa chân
- người hay khoác lác