phe phái | * noun - factions and parties |
phe phái | - (nói chung) camps; factions; parties|= cả pakixtan và liên hiệp quốc đều cố thương thuyết chấm dứt chiến tranh, nhưng các phe phái không tài nào thoả thuận được với nhau về điều kiện ngưng bắn both pakistan and the united nations (un) attempted to negotiate an end to the fighting, but the factions were unable to agree on cease-fire terms |
* Từ tham khảo/words other:
- chết trôi
- chết trước
- chết tự nhiên
- chết tươi
- chết uổng