Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phế lập
- (từ cũ) Depose one king and replace him by another
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phế lập
- (từ cũ) depose one king and replace him by another; prosperity
* Từ tham khảo/words other:
-
chí cao
-
chị cấp dưỡng
-
chí cha chí chát
-
chí chạp
-
chí chát
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phế lập
* Từ tham khảo/words other:
- chí cao
- chị cấp dưỡng
- chí cha chí chát
- chí chạp
- chí chát