Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chí cao
- the highest; of high mind|= cho hay thục nữ chí cao (truyện kiều) a woman of high mind
* Từ tham khảo/words other:
-
phép thu
-
phép thuật
-
phép tích phân
-
phép tiên
-
phép tính
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chí cao
* Từ tham khảo/words other:
- phép thu
- phép thuật
- phép tích phân
- phép tiên
- phép tính