phê bình | * verb - to comment, to criticize |
phê bình | - to review; to criticize; criticism|= đưa ra một lời phê bình to offer a word of criticism|= bị phê bình mà vẫn trơ ra to be impervious/insensitive to criticism|- critical|= rất hay phê bình người khác to be very critical of others; to be hypercritical |
* Từ tham khảo/words other:
- chì bì
- chí bình sinh
- chi bộ
- chi bộ đảng
- chi bộ xã