Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phật giới
- buddhist laws, laws of buddhism
* Từ tham khảo/words other:
-
người ăn chay
-
người ăn chay triệt để
-
người ăn chơi
-
người ăn chơi miệt mài
-
người ăn chơi phóng đãng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phật giới
* Từ tham khảo/words other:
- người ăn chay
- người ăn chay triệt để
- người ăn chơi
- người ăn chơi miệt mài
- người ăn chơi phóng đãng