Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngự trị
- reign, dominate, to rule (as king or emperor), reign|= ngự trị thế giới to dominate the world
* Từ tham khảo/words other:
-
cách mạng hóa
-
cách mạng là sự nghiệp của quần chúng
-
cách mạng tháng mười nga
-
cách mạng tư sản
-
cách mạng văn hóa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngự trị
* Từ tham khảo/words other:
- cách mạng hóa
- cách mạng là sự nghiệp của quần chúng
- cách mạng tháng mười nga
- cách mạng tư sản
- cách mạng văn hóa