Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phao phí
- Squander
=Phao phí thì giờ+To squander one's time
=Phao phí tiền bạc+To squander money
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phao phí
- squander, dissipate, waste, (fig) ruin|= phao phí thì giờ to squander one's time|= phao phí tiền bạc to squander money
* Từ tham khảo/words other:
-
chệch đường
-
chệch hướng
-
chếch lệch
-
chếch mác
-
chếch mếch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phao phí
* Từ tham khảo/words other:
- chệch đường
- chệch hướng
- chếch lệch
- chếch mác
- chếch mếch