Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phao ngôn
- Rumour
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phao ngôn
- set a rumour afloat
* Từ tham khảo/words other:
-
chệch đề
-
chệch đường
-
chệch hướng
-
chếch lệch
-
chếch mác
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phao ngôn
* Từ tham khảo/words other:
- chệch đề
- chệch đường
- chệch hướng
- chếch lệch
- chếch mác