Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phao câu
- Parson's nose, pope's nose, rump of cooked fowl
=Thứ nhất phao câu, thứ nhì đầu cánh (tục ngữ)+The best morsel is the pope's nose, anh the wing's tip comes next
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phao câu
- rump; parson's nose; pope's nose
* Từ tham khảo/words other:
-
chếch choáng
-
chệch đề
-
chệch đường
-
chệch hướng
-
chếch lệch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phao câu
* Từ tham khảo/words other:
- chếch choáng
- chệch đề
- chệch đường
- chệch hướng
- chếch lệch