Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phẳng lì
* adj
- smooth as glass
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phẳng lì
* ttừ|- smooth as glass, very smooth, even, polishing, polished, unbroken
* Từ tham khảo/words other:
-
chéo áo
-
chèo bằng giầm
-
chèo bẻo
-
chèo bẻo đuôi cờ
-
cheo cheo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phẳng lì
* Từ tham khảo/words other:
- chéo áo
- chèo bằng giầm
- chèo bẻo
- chèo bẻo đuôi cờ
- cheo cheo