Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phân vai
- (sân khấu) Cast (a play)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phân vai
- to cast somebody for a part|= cô ấy được phân vai desdemona she was cast as desdemona; she was cast in the role of desdemona
* Từ tham khảo/words other:
-
chết già
-
chết giả
-
chết giấc
-
chết giẫm
-
chết héo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phân vai
* Từ tham khảo/words other:
- chết già
- chết giả
- chết giấc
- chết giẫm
- chết héo