chết giấc | * verb - To lose consciousness, to fall into a dead faint, to swoon =sợ quá chết giấc+to fall into a dead faint from fright =bị đánh mạnh, ngã lăn ra chết giấc+under the heavy blow, he fell unconscious |
chết giấc | - xem chết ngất|- to become insensible/unconscious/senseless/more dead than alive; to fall into a dead faint; to swoon|= sợ quá chết ngất to fall into a dead faint from fright|= hắn bị đánh mạnh và ngã lăn ra chết ngất under the heavy blow, he fell unconscious |
* Từ tham khảo/words other:
- băng chân
- bằng chân
- bằng chế tạo
- băng chéo
- bằng chì