phân tích | * verb - to analyse, to dissect |
phân tích | - to analyse|= phân tích một bài văn to analyze a text|= thu thập và phân tích thông tin to collect and analyse information|- analysis|= phân tích về chất/lượng qualitative/quantitative analysis|= phân tích máu blood test; blood analysis|- analytic; analytical|= có óc phân tích to have an analytical mind; to be analytical |
* Từ tham khảo/words other:
- chết đột ngột
- chết đứ đừ
- chết đứng
- chết đứng còn hơn sống quỳ
- chết đuối