Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phân thùy
* ttừ|- lobate
* Từ tham khảo/words other:
-
bài trí
-
bãi triều
-
bái trình
-
bài trừ
-
bài trừ thánh tượng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phân thùy
* Từ tham khảo/words other:
- bài trí
- bãi triều
- bái trình
- bài trừ
- bài trừ thánh tượng