Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phân nhiệm
- Divide responsibility
=Nguyên tắc phân nhiệm+The priciple of divided responsibility
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phân nhiệm
- to assign responsibilities
* Từ tham khảo/words other:
-
chết đi được
-
chết dịch
-
chết điếng
-
chết dở
-
chết đói
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phân nhiệm
* Từ tham khảo/words other:
- chết đi được
- chết dịch
- chết điếng
- chết dở
- chết đói