Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chết điếng
- To be stupefied to insensibility (with pain..)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chết điếng
- to be flabbergasted/transfixed/dumbfounded/petrified/numbed
* Từ tham khảo/words other:
-
bằng cáp treo
-
bảng cắt gác
-
bằng chấm và gạch
-
băng chân
-
bằng chân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chết điếng
* Từ tham khảo/words other:
- bằng cáp treo
- bảng cắt gác
- bằng chấm và gạch
- băng chân
- bằng chân