phân loại | * verb - to classify, to distribute |
phân loại | - to classify|= phân loại hồ sơ theo năm to classify documents according to year|= phân loại sách theo tác giả to classify books by author|- classification|= phân loại động vật và thực vật classification of plants and animals |
* Từ tham khảo/words other:
- chết cóng
- chết cóng vì sương giá
- chết cứng
- chết cứng ra rồi
- chết cười