Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phản kháng
- to offer/put up resistance|= gặp phải sự phản kháng kịch liệt& to run into stiff resistanc
* Từ tham khảo/words other:
-
trọng lượng bì quen dùng
-
trọng lượng bì thực tế
-
trọng lượng bì tịnh
-
trọng lượng bì ước lượng
-
trọng lượng bốc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phản kháng
* Từ tham khảo/words other:
- trọng lượng bì quen dùng
- trọng lượng bì thực tế
- trọng lượng bì tịnh
- trọng lượng bì ước lượng
- trọng lượng bốc