Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rúc rỉa
- như rúc
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rúc rỉa
- dabble about in mud or water (with the beak like a duck)
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ dành cho hành khách hạng chót
-
chó đánh hơi
-
chỗ dành riêng cho người làm chứng
-
chỗ đặt chân
-
chỗ đất cứng ở cánh đồng lầy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rúc rỉa
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ dành cho hành khách hạng chót
- chó đánh hơi
- chỗ dành riêng cho người làm chứng
- chỗ đặt chân
- chỗ đất cứng ở cánh đồng lầy